Có 2 kết quả:
满坑满谷 mǎn kēng mǎn gǔ ㄇㄢˇ ㄎㄥ ㄇㄢˇ ㄍㄨˇ • 滿坑滿谷 mǎn kēng mǎn gǔ ㄇㄢˇ ㄎㄥ ㄇㄢˇ ㄍㄨˇ
mǎn kēng mǎn gǔ ㄇㄢˇ ㄎㄥ ㄇㄢˇ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
filling every nook and cranny
Bình luận 0
mǎn kēng mǎn gǔ ㄇㄢˇ ㄎㄥ ㄇㄢˇ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
filling every nook and cranny
Bình luận 0